Từ điển Trần Văn Chánh姗 - san/tiênNhư 姍
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng姗 - sanDáng đi mềm mại của đàn bà con gái — Nói xấu, chê bai.
姗姗 - san san || 姗笑 - san tiếu ||